English language là gì? Các công bố khoa học về English language

Tiếng Anh là ngôn ngữ thuộc nhóm German Tây của ngữ hệ Ấn-Âu, phát triển từ thế kỷ V và hiện được sử dụng bởi hơn 1,5 tỷ người trên toàn cầu. Đây là ngôn ngữ chính trong giao tiếp quốc tế, giáo dục, khoa học, công nghệ và có hệ thống ngữ pháp đơn giản nhưng vốn từ vựng phong phú.

Định nghĩa English language

English language là một ngôn ngữ trong hệ German Tây thuộc ngữ hệ Ấn-Âu, có nguồn gốc từ các bộ lạc German cổ như Angles, Saxons và Jutes. Sau khi họ di cư tới Anh vào thế kỷ V, họ phát triển một hình thức ngôn ngữ gọi là Old English, từ đó tiến hóa qua nhiều giai đoạn thành tiếng Anh hiện đại ngày nay.

Tiếng Anh là ngôn ngữ có số lượng người học nhiều nhất trên thế giới và đóng vai trò là ngôn ngữ chính thức, ngôn ngữ làm việc hoặc ngôn ngữ thứ hai tại hơn 70 quốc gia. Hơn 1,5 tỷ người sử dụng tiếng Anh, bao gồm khoảng 400 triệu người bản ngữ và hơn 1 tỷ người không bản ngữ.

English language giữ vai trò trung tâm trong thương mại quốc tế, công nghệ thông tin, khoa học, hàng không, ngoại giao và truyền thông toàn cầu. Đây là ngôn ngữ chính trong hệ thống hàng không dân dụng (ICAO), Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Âu và các tổ chức học thuật quốc tế.

Nguồn gốc lịch sử

Lịch sử tiếng Anh được chia thành ba giai đoạn chính: Old English (450–1150), Middle English (1150–1500), và Modern English (1500–nay). Old English mang nặng ảnh hưởng từ tiếng Anglo-Saxon và có cấu trúc ngữ pháp phức tạp, với nhiều biến tố danh từ và động từ.

Giai đoạn Middle English bắt đầu từ thế kỷ XII sau cuộc xâm lược của người Norman. Tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ của tầng lớp thống trị, dẫn đến sự ảnh hưởng lớn về từ vựng, chính tả và cấu trúc ngữ pháp. Đây là thời kỳ tiếng Anh trở nên linh hoạt và giàu từ mượn hơn.

Modern English bắt đầu từ thế kỷ XVI trong thời kỳ Phục Hưng, với ảnh hưởng sâu sắc từ tiếng Latin và Hy Lạp. Sau đó, nhờ vào sự phát triển của in ấn, quá trình tiêu chuẩn hóa tiếng Anh diễn ra mạnh mẽ. Sự mở rộng thuộc địa của Đế quốc Anh và sau đó là sức mạnh kinh tế – công nghệ của Hoa Kỳ đã đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ toàn cầu.

Dưới đây là bảng tóm tắt ba giai đoạn chính của English language:

Giai đoạn Thời gian Đặc điểm nổi bật
Old English 450–1150 Ngữ pháp phức tạp, ảnh hưởng từ German cổ
Middle English 1150–1500 Từ vựng Pháp, biến đổi ngữ pháp, đa dạng phát âm
Modern English 1500–nay Tiêu chuẩn hóa, từ mượn Latin/Hy Lạp, toàn cầu hóa

Xem thêm phân tích chi tiết tại: Encyclopedia Britannica – English Language.

Các đặc điểm ngôn ngữ học

English language có đặc điểm ngôn ngữ học tương đối đơn giản về mặt ngữ pháp hình thái (morphological grammar), nhưng lại rất linh hoạt về cú pháp và từ vựng. Tiếng Anh sử dụng cấu trúc câu theo trật tự SVO (Subject – Verb – Object) giống như nhiều ngôn ngữ hiện đại khác.

Không giống như tiếng Đức hay tiếng Pháp, tiếng Anh không có giống ngữ pháp rõ rệt và không phân loại danh từ theo giống. Việc chia động từ theo chủ ngữ cũng khá hạn chế, đặc biệt là trong thì hiện tại đơn với động từ có dạng duy nhất thêm “s” ở ngôi thứ ba số ít.

Một số đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ học của tiếng Anh:

  • Thứ tự từ nghiêm ngặt: SVO
  • Không có giống ngữ pháp
  • Ít biến tố, ngữ pháp phân tích
  • Phát triển mạnh mẽ hệ thống từ vựng học thuật và khoa học
  • Chịu ảnh hưởng sâu từ nhiều ngôn ngữ khác

Sự phong phú về từ vựng khiến cho tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa và cách diễn đạt linh hoạt. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng độ khó trong việc nắm vững ngữ nghĩa và sắc thái từ.

Ngữ pháp cơ bản

Ngữ pháp tiếng Anh gồm các thành phần chính như danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), trạng từ (adverb), đại từ (pronoun), giới từ (preposition), liên từ (conjunction) và thán từ (interjection). Câu tiếng Anh thường gồm chủ ngữ, vị ngữ và tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Mô hình cấu trúc ngữ pháp cơ bản của một câu tiếng Anh có thể biểu diễn như sau:

Sentence=Subject+Verb+Object+Adverbial \text{Sentence} = \text{Subject} + \text{Verb} + \text{Object} + \text{Adverbial}

Tiếng Anh có hệ thống thì động từ rất phát triển, gồm 12 thì cơ bản kết hợp giữa thời gian (present, past, future) và thể (simple, continuous, perfect, perfect continuous). Ví dụ:

  • Present Simple: She studies English every day.
  • Past Continuous: They were watching TV at 8 PM.
  • Present Perfect: I have finished my homework.
  • Future Perfect: He will have graduated by next June.

Ngoài thì, các yếu tố khác như câu bị động (passive voice), câu điều kiện (conditional), mệnh đề quan hệ (relative clauses) và câu gián tiếp (reported speech) cũng đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh học thuật và chuyên ngành.

Tham khảo thêm tài liệu ngữ pháp học thuật tại: Cambridge Grammar Guide.

Hệ thống âm vị và phát âm

Tiếng Anh có hệ thống âm vị học rất đa dạng, gồm khoảng 44 âm khác nhau tùy theo phương ngữ. Các âm này được chia thành nguyên âm đơn, nguyên âm đôi (diphthongs), và phụ âm. Việc phát âm đúng là một trong những thách thức lớn nhất đối với người học tiếng Anh, đặc biệt do mối quan hệ không nhất quán giữa chính tả và âm thanh (non-phonetic language).

Bảng dưới đây liệt kê một số âm vị tiêu biểu:

Loại âm Ví dụ từ Ký hiệu IPA
Nguyên âm ngắn sit, cup /ɪ/, /ʌ/
Nguyên âm đôi go, face /əʊ/, /eɪ/
Phụ âm vô thanh think, cat /θ/, /k/
Phụ âm hữu thanh this, dog /ð/, /g/

Ngoài âm vị, yếu tố như trọng âm (word stress), ngữ điệu (intonation), và nối âm (linking sounds) cũng ảnh hưởng đến sự lưu loát và khả năng hiểu trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp tự nhiên.

Từ vựng và vay mượn ngôn ngữ

Tiếng Anh là ngôn ngữ có vốn từ vựng rộng lớn nhất trong số các ngôn ngữ sống hiện nay, với khoảng 600.000 từ được ghi nhận trong Oxford English Dictionary. Điều này phần lớn đến từ quá trình vay mượn ngôn ngữ từ Latin, Pháp, Hy Lạp, Đức, Hà Lan và gần đây là tiếng Nhật, Hindi, Trung Quốc.

Một số ví dụ từ mượn theo nguồn gốc:

  • Tiếng Pháp: ballet, restaurant, rendezvous
  • Tiếng Latin: agenda, formula, video
  • Tiếng Hy Lạp: biology, philosophy, epidemic
  • Tiếng Nhật: karaoke, tsunami, anime

Sự mở rộng nhanh chóng của công nghệ và toàn cầu hóa làm xuất hiện thêm nhiều từ mới (neologisms) và từ ghép như cybersecurity, e-learning, crowdfunding. Quá trình tạo từ mới diễn ra liên tục thông qua các cơ chế như ghép từ (compounding), rút gọn (clipping), và viết tắt (acronym).

Vai trò toàn cầu

English language giữ vị trí là ngôn ngữ chính thức hoặc làm việc của các tổ chức toàn cầu như Liên Hợp Quốc (UN), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), NATO, và Liên minh châu Âu. Trong lĩnh vực hàng không, y tế, công nghệ, và tài chính, tiếng Anh được dùng làm ngôn ngữ tiêu chuẩn toàn cầu.

Theo ước tính, hơn 90% tài liệu khoa học quốc tế và 80% nội dung trực tuyến được viết bằng tiếng Anh. Các tạp chí như Nature, Science, The Lancet đều sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ xuất bản mặc định, kể cả cho tác giả không phải người bản ngữ.

Nguồn thống kê toàn cầu: Ethnologue – English Language.

Học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trong giảng dạy ngoại ngữ, với hàng trăm triệu người học ESL (English as a Second Language) tại châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latin. Các mô hình dạy và học bao gồm lớp học truyền thống, đào tạo trực tuyến, tự học và chương trình học tích hợp (CLIL – Content and Language Integrated Learning).

Những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến gồm:

  • IELTS – Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế
  • TOEFL – Bài thi chuẩn hóa theo hệ Mỹ
  • Cambridge English – Gồm FCE, CAE, CPE
  • Duolingo English Test – Hình thức đánh giá nhanh trực tuyến

Nhiều nguồn học miễn phí uy tín gồm: BBC Learning English, Duolingo, EF English Resources.

Tiếng Anh và sự đa dạng khu vực

English language phát triển nhiều biến thể khu vực gọi là World Englishes. Trong đó, Anh-Mỹ (American English), Anh-Anh (British English), Anh-Úc (Australian English), Anh-Ấn (Indian English), và Anh-Phi (Nigerian English) là những nhóm lớn nhất, có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, từ vựng và chính tả.

Một số khác biệt phổ biến:

Từ vựng Anh-Mỹ Anh-Anh
Căn hộ apartment flat
Màu sắc color colour
Thùng xe trunk boot

Ngoài ra, còn có các hệ thống Pidgin và Creole tiếng Anh tại Papua New Guinea, Jamaica, Singapore và nhiều nước châu Phi. Các biến thể này phát triển như công cụ giao tiếp đa ngữ và dần được tiêu chuẩn hóa tại địa phương.

Tiếng Anh trong công nghệ và truyền thông

Tiếng Anh là ngôn ngữ thống trị trong hạ tầng công nghệ số toàn cầu. Khoảng 60% nội dung Internet, bao gồm trang web, bài viết, mạng xã hội và mã nguồn phần mềm, sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Các nền tảng công nghệ như Google, Facebook, Amazon, YouTube, và LinkedIn đều có giao diện mặc định bằng tiếng Anh.

Các công cụ AI, chatbot, công cụ dịch máy như Google Translate, GPT (bao gồm cả phiên bản bạn đang sử dụng) được huấn luyện chủ yếu trên dữ liệu tiếng Anh. Vì vậy, tiếng Anh giữ vai trò ngôn ngữ mặc định trong trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, an ninh mạng và lập trình phần mềm.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề english language:

Enhanced English Universal Dependencies: An Improved Representation for Natural Language Understanding Tasks
Proceedings of the Tenth International Conference on Language Resources and Evaluation (LREC'16) - - Trang 2371-2378 - 2016
Access to Mental Health Treatment by English Language Proficiency and Race/Ethnicity
Journal of General Internal Medicine - - 2007
An Analysis of English-Language Proficiency among U.S. Immigrants
American Sociological Review - Tập 62 Số 2 - Trang 288 - 1997
The Effect of Classroom Emotions, Attitudes Toward English, and Teacher Behavior on Willingness to Communicate Among English Foreign Language Learners
Journal of Language and Social Psychology - Tập 38 Số 4 - Trang 523-535 - 2019
Willingness to communicate (WTC) in a foreign language is linked to a range of interacting learner-internal and learner-external variables. The present study identified the predictors of WTC of 210 foreign language learners of English from Spain. Multiple regression analyses revealed that the strongest (negative) predictor of WTC was foreign language classroom anxiety, while foreign langu...... hiện toàn bộ
Current Japanese Reforms In English Language Education: The 2003 ?Action Plan?
Springer Science and Business Media LLC - - 2005
Exploring the impact of using automated writing evaluation in English as a foreign language university students' writing
Computer Assisted Language Learning - Tập 26 Số 3 - Trang 234-257 - 2013
Project-based learning in teaching English as a foreign language
Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài - Tập 27 Số 2 - Trang - 2011
Abstract. Project-based learning (PBL), though not a novel or revolutionary approach, plays a very important role in education in general and English teaching in particular. In this article, the author discusses the definitions and benefits of PBL. She also deals with the steps for implementing a PBL project and suggests several English learning projects for students of English.Keywords: Project-b...... hiện toàn bộ
Bilingualism and mathematical reasoning in English as a second language
Educational Studies in Mathematics - Tập 14 Số 4 - Trang 325-353 - 1983
Tổng số: 1,461   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10